43
Romario RÖSCH

Full Name: Romario Rösch

Tên áo: RÖSCH

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 25 (Jul 1, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: SSV Ulm 1846

Squad Number: 43

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024SSV Ulm 184679
May 27, 2024SSV Ulm 184676
Jan 18, 2024SSV Ulm 184676
Jan 12, 2024SSV Ulm 184673
Jul 9, 2023SSV Ulm 184673
Mar 24, 2023SSV Ulm 184673
Jun 28, 2022SSV Ulm 184673
Dec 15, 20201. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II73
Jul 9, 2020FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II73
Jun 2, 2020FC Augsburg73
Jun 1, 2020FC Augsburg73
Dec 16, 2019FC Augsburg đang được đem cho mượn: Roda JC Kerkrade73
Aug 2, 2019FC Augsburg đang được đem cho mượn: Roda JC Kerkrade73
May 23, 2019FC Augsburg73

SSV Ulm 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Andreas LudwigAndreas LudwigTV(C),AM(PTC)3474
11
Dennis ChessaDennis ChessaAM(PTC),F(PT)3279
6
Thomas GeyerThomas GeyerHV(C)3378
39
Christian OrtagChristian OrtagGK3078
9
Lucas RöserLucas RöserF(C)3175
Oliver Batista MeierOliver Batista MeierAM(PTC)2377
1
Niclas Thiede
VfL Bochum
GK2577
43
Romario RöschRomario RöschAM,F(PTC)2579
19
Jonathan MeierJonathan MeierHV(TC),DM,TV(T)2578
Dennis DresselDennis DresselDM,TV(C)2680
7
Bastian AllgeierBastian AllgeierHV,DM,TV(PT)2277
4
Tom GaalTom GaalHV,DM(C)2377
22
Aleksandar KahvićAleksandar KahvićF(C)2175
38
Luka Hyrylainen
TSG 1899 Hoffenheim
DM,TV(C)2076
32
Philipp StrompfPhilipp StrompfHV(C)2678
30
Maurice Krattenmacher
Bayern München
AM(PTC)1978
29
Semir TelalovicSemir TelalovicF(C)2573
33
Felix HiglFelix HiglF(C)2877
12
Marvin SeyboldMarvin SeyboldGK2362
18
Lennart StollLennart StollHV,DM,TV(P)2875
5
Johannes ReichertJohannes ReichertHV(PC)3379
8
Lukas AhrendLukas AhrendDM,TV(C)2474
16
Aaron Keller
SpVgg Unterhaching
AM(PTC)2076
23
Max BrandtMax BrandtDM,TV,AM(C)2377
27
Niklas KolbeNiklas KolbeHV(C)2876