20
Julian GONSTAD

Full Name: Julian Bakkeli Gonstad

Tên áo: GONSTAD

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Jun 29, 2006)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: HamKam

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025HamKam67
Aug 22, 2024HamKam đang được đem cho mượn: Eidsvold Turnforening67
Aug 15, 2024HamKam đang được đem cho mượn: Eidsvold Turnforening65
Aug 8, 2024HamKam đang được đem cho mượn: Eidsvold Turnforening65

HamKam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Marcus SandbergMarcus SandbergGK3479
23
Fredrik SjolstadFredrik SjolstadDM,TV(C)3178
16
Pal KirkevoldPal KirkevoldF(C)3475
21
Vidar Ari JónssonVidar Ari JónssonHV,DM,TV,AM(P)3177
14
Luc MaresLuc MaresHV(C)2877
30
Alexander NilssonAlexander NilssonGK2774
10
Moses MawaMoses MawaAM(PT),F(PTC)2877
Henrik UdahlHenrik UdahlF(C)2878
22
Snorre Strand NilsenSnorre Strand NilsenHV,DM,TV(P)2877
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2876
26
Brynjar Ingi BjarnasonBrynjar Ingi BjarnasonHV(PC)2578
20
Julian GonstadJulian GonstadAM(PT),F(PTC)1867
4
Halvor Rodolen OpsahlHalvor Rodolen OpsahlHV,DM(C)2277
11
Tore André SorasTore André SorasTV,AM,F(C)2676
24
Arne OdegardArne OdegardTV(C)2170
Lars BrotangenLars BrotangenHV(C)3363
Kristian LienKristian LienF(C)2376
Alwande Roaldsoy
Molde FK
DM,TV(C)2173
Markus JohnsgardMarkus JohnsgardAM,F(C)2673
18
Gard SimenstadGard SimenstadHV,DM(P),TV(PC)2678
15
William Osnes-RingenWilliam Osnes-RingenTV(C),AM(PTC)1865
Aksel Baran PoturAksel Baran PoturTV,AM(C)2273
Olav MengshoelOlav MengshoelAM(PT),F(PTC)1662
5
Anton EkerothAnton EkerothHV(TC),DM,TV(T)2373
Ola Nikolai RyeOla Nikolai RyeHV(TC)2065
34
Mads Orrhaug LarsenMads Orrhaug LarsenHV(C)1963
31
Haakon Bleken NordaHaakon Bleken NordaGK1663