14
Luc MARES

Full Name: Luc Katja Anne Mares

Tên áo: MARES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Oct 3, 1996)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: HamKam

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2024HamKam77
Mar 25, 2024HamKam77
Feb 20, 2024HamKam77
Jun 4, 2023IK Start77
Jul 24, 2021IK Start77
Nov 20, 2020MVV Maastricht77
Nov 14, 2020MVV Maastricht75
Oct 18, 2019MVV Maastricht75
Sep 18, 2018MVV Maastricht74

HamKam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Marcus SandbergMarcus SandbergGK3479
23
Fredrik SjolstadFredrik SjolstadDM,TV(C)3178
16
Pal KirkevoldPal KirkevoldF(C)3475
21
Vidar Ari JónssonVidar Ari JónssonHV,DM,TV,AM(P)3177
14
Luc MaresLuc MaresHV(C)2877
30
Alexander NilssonAlexander NilssonGK2774
10
Moses MawaMoses MawaAM(PT),F(PTC)2877
22
Snorre Strand NilsenSnorre Strand NilsenHV,DM,TV(P)2877
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2876
26
Brynjar Ingi BjarnasonBrynjar Ingi BjarnasonHV(PC)2578
20
Julian GonstadJulian GonstadAM(PT),F(PTC)1867
4
Halvor Rodolen OpsahlHalvor Rodolen OpsahlHV,DM(C)2277
11
Tore André SorasTore André SorasTV,AM,F(C)2676
24
Arne OdegardArne OdegardTV(C)2170
Lars BrotangenLars BrotangenHV(C)3363
Kristian LienKristian LienF(C)2376
Alwande Roaldsoy
Molde FK
DM,TV(C)2073
Markus JohnsgardMarkus JohnsgardAM,F(C)2673
18
Gard SimenstadGard SimenstadHV,DM(P),TV(PC)2578
15
William Osnes-RingenWilliam Osnes-RingenTV(C),AM(PTC)1865
Aksel Baran PoturAksel Baran PoturTV,AM(C)2273
Olav MengshoelOlav MengshoelAM(PT),F(PTC)1662
5
Anton EkerothAnton EkerothHV(TC),DM,TV(T)2373
Ola Nikolai RyeOla Nikolai RyeHV(TC)2065