21
Vidar Ari JÓNSSON

Full Name: Viðar Ari Jónsson

Tên áo: JÓNSSON

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Mar 10, 1994)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: HamKam

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2024HamKam77
Sep 1, 2023HamKam77
Feb 15, 2022Budapest Honvéd77
Nov 4, 2020Sandefjord Fotball77
Jan 17, 2019Sandefjord Fotball77
Jan 11, 2019SK Brann77
Apr 14, 2018Fimleikafélag Hafnarfjarðar77
Nov 29, 2017SK Brann77

HamKam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Marcus SandbergMarcus SandbergGK3479
23
Fredrik SjolstadFredrik SjolstadDM,TV(C)3178
16
Pal KirkevoldPal KirkevoldF(C)3475
21
Vidar Ari JónssonVidar Ari JónssonHV,DM,TV,AM(P)3177
14
Luc MaresLuc MaresHV(C)2877
30
Alexander NilssonAlexander NilssonGK2774
10
Moses MawaMoses MawaAM(PT),F(PTC)2877
Henrik UdahlHenrik UdahlF(C)2878
22
Snorre Strand NilsenSnorre Strand NilsenHV,DM,TV(P)2877
2
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2876
26
Brynjar Ingi BjarnasonBrynjar Ingi BjarnasonHV(PC)2578
20
Julian GonstadJulian GonstadAM(PT),F(PTC)1967
4
Halvor Rodolen OpsahlHalvor Rodolen OpsahlHV,DM(C)2277
11
Tore André SorasTore André SorasTV,AM,F(C)2776
24
Arne OdegardArne OdegardTV(C)2170
Lars BrotangenLars BrotangenHV(C)3363
19
Kristian Lien
FC Groningen
F(C)2376
6
Alwande Roaldsoy
Molde FK
DM,TV(C)2173
8
Markus JohnsgardMarkus JohnsgardAM,F(C)2673
18
Gard SimenstadGard SimenstadHV,DM(P),TV(PC)2678
15
William Osnes-RingenWilliam Osnes-RingenTV(C),AM(PTC)1865
17
Aksel Baran PoturAksel Baran PoturTV,AM(C)2273
29
Olav MengshoelOlav MengshoelAM(PT),F(PTC)1762
5
Anton EkerothAnton EkerothHV(TC),DM,TV(T)2373
23
Ola Nikolai RyeOla Nikolai RyeHV(TC)2065
34
Mads Orrhaug LarsenMads Orrhaug LarsenHV(C)1963