20
Carlos RAMÍREZ

Full Name: Carlos Andrés Ramírez Aguirre

Tên áo: C. RAMÍREZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (May 1, 1988)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 81

CLB: Envigado

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2024Envigado76
Nov 18, 2024Envigado78
Jun 26, 2024Envigado78
May 18, 2024Unión Comercio78
May 13, 2024Unión Comercio80
Feb 9, 2024Unión Comercio80
Jan 9, 2024Unión Comercio80
Jan 6, 2024Atlético Bucaramanga80
Dec 26, 2023Atlético Bucaramanga80
Jul 19, 2021Deportivo Pereira80
Mar 28, 2019Aguilas Doradas80
Jul 20, 2018Aguilas Doradas80
Feb 20, 2018Atlético Huila80
Nov 29, 2017Alianza80
Jul 4, 2017Atlético Huila80

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3676
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3780
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3176
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3373
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
Joan ParraJoan ParraGK2478
Yeferson RodallegaYeferson RodallegaHV,DM,TV(T)2477
Juan ZapataJuan ZapataDM,TV,AM(C)2482
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2076
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2275
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1865
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2177
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2070
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
Heiler MosqueraHeiler MosqueraHV(C)2167
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2077
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1663