20
Ryan MENDES

Full Name: Ryan Isaac Mendes Da Graca

Tên áo: MENDES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Jan 8, 1990)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kocaelispor

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Kocaelispor83
Jul 10, 2024Kocaelispor83
Jan 30, 2024Fatih Karagümrük83
Aug 10, 2023Fatih Karagümrük83
Dec 16, 2022Al Nasr SC83

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3483
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3575
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3578
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3682
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3285
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2877
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2880
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3280
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3182
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3182
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3282
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3080
7
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2782
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
10
Vinicius Marcão
Al Ahli SFC
F(C)3083
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2677
5
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2173
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2876
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Yagiz GülYagiz GülTV,AM(TC)1963
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2365
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2573