4
Josip VUKOVIĆ

Full Name: Josip Vuković

Tên áo: VUKOVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (May 2, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Kocaelispor

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Kocaelispor80
Mar 26, 2024Kocaelispor80
Jan 9, 2024Kocaelispor80
Jan 4, 2024Pendikspor80
Jul 12, 2023Pendikspor80
Jun 30, 2023Hajduk Split80
May 2, 2023Hajduk Split80
May 1, 2023Hajduk Split80
Jan 3, 2023Hajduk Split đang được đem cho mượn: Al Faisaly FC80
Aug 1, 2022Hajduk Split80
Jul 28, 2022Hajduk Split80
Jul 26, 2022Hajduk Split80
Jul 12, 2021Hajduk Split80
Oct 12, 2020NK Osijek80
Sep 30, 2020NK Osijek80

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3583
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3575
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3578
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3782
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3285
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2977
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2880
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3280
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3282
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3282
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3282
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3080
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
10
Vinicius Marcão
Al Ahli SFC
F(C)3083
Batuhan Sen
Galatasaray SK
GK2678
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2677
5
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2273
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2876
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Yagiz GülYagiz GülTV,AM(TC)1963
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2365
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2573