19
Emre GEDIK

Full Name: Yunus Emre Gedik

Tên áo: EMRE GEDIK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jun 29, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Kocaelispor

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Kocaelispor75
Jun 2, 2024Göztepe SK75
Jun 1, 2024Göztepe SK75
Mar 4, 2024Göztepe SK đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK75
Feb 8, 2024Göztepe SK đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK75
Feb 5, 2024Göztepe SK75
Jan 29, 2024Göztepe SK73
Aug 28, 2023Göztepe SK73
Aug 23, 2023Göztepe SK70
Sep 29, 2022Göztepe SK70
Jan 19, 20221461 Trabzon70
Jun 2, 2021Umraniyespor70
Jun 1, 2021Umraniyespor70
Apr 29, 2021Umraniyespor đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor70
Mar 25, 2021Umraniyespor70

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3583
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3575
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3578
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3782
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3285
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2977
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2880
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3280
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3282
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3282
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3282
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3080
7
Giorgi BeridzeGiorgi BeridzeAM(PTC),F(PT)2782
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
10
Vinicius Marcão
Al Ahli SFC
F(C)3083
Batuhan Sen
Galatasaray SK
GK2578
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2677
5
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2273
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2876
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Yagiz GülYagiz GülTV,AM(TC)1963
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2365
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2573