18
Furkan GEDIK

Full Name: Furkan Gedik

Tên áo:

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jul 12, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Kocaelispor

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3583
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3677
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3575
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3782
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3382
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2977
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2980
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3380
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3282
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3282
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3382
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3180
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
72
Rigoberto RivasRigoberto RivasHV,DM,TV(P),AM(PT)2682
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2778
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2273
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2976
23
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3176
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Bedirhan YildizBedirhan YildizAM(PTC),F(PT)2063
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2370
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2673