?
Yagiz GÜL

Full Name: Yağız Gül

Tên áo: GÜL

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (May 22, 2005)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Kocaelispor63
Jun 2, 2024Kocaelispor63
Jun 1, 2024Kocaelispor63
Mar 27, 2024Kocaelispor đang được đem cho mượn: Darica Gençlerbirliği63
Mar 26, 2024Kocaelispor đang được đem cho mượn: Darica Gençlerbirliği63

Kocaelispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ryan MendesRyan MendesAM(PT),F(PTC)3583
35
Gökhan DegirmenciGökhan DegirmenciGK3677
1
Harun Teki̇nHarun Teki̇nGK3575
88
Caner OsmanpaşaCaner OsmanpaşaHV(PC)3782
11
Mijo CaktašMijo CaktašTV,AM(C)3282
8
Cihat ÇelikCihat ÇelikDM,TV,AM(C)2977
17
Oğulcan ÇağlayanOğulcan ÇağlayanF(C)2980
4
Josip VukovićJosip VukovićDM,TV(C)3280
6
Pedrinho MoreiraPedrinho MoreiraTV,AM(C)3282
22
Ahmet OğuzAhmet OğuzHV,DM(P)3282
5
Aaron AppindangoyéAaron AppindangoyéHV(C)3382
15
Tarkan SerbestTarkan SerbestHV,DM,TV(C)3080
70
Baris AliciBaris AliciAM(PTC)2778
72
Rigoberto RivasRigoberto RivasHV,DM,TV(P),AM(PT)2682
10
Vinicius Marcão
Al Ahli SFC
F(C)3083
34
Batuhan Sen
Galatasaray SK
GK2678
19
Emre GedikEmre GedikHV,DM,TV(T)2575
3
Muharrem CinanMuharrem CinanHV,DM(T)2678
2
Hasim SarmanHasim SarmanHV(C)2273
32
Mehmet YilmazMehmet YilmazHV,DM(P)2975
9
Ahmet SagatAhmet SagatF(C)2876
23
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3176
91
Ahmet Hasan GöcenAhmet Hasan GöcenGK2162
Bedirhan YildizBedirhan YildizAM(PTC),F(PT)2063
45
Mesut Can TunaliMesut Can TunaliTV,AM(PC)2370
18
Furkan GedikFurkan GedikDM(C),TV,AM(TC)2265
Furkan ÖzyapiFurkan ÖzyapiDM,TV,AM(C)2673