?
Philipp HOSINER

Full Name: Philipp Hosiner

Tên áo: HOSINER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (May 15, 1989)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 79

CLB: Young Violets

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2023Young Violets76
Jan 22, 2022Kickers Offenbach76
Jan 17, 2022Kickers Offenbach82
Sep 10, 2020Dynamo Dresden82
Jul 24, 2020Dynamo Dresden82
Jan 28, 2020Chemnitzer FC82
May 7, 2019SK Sturm Graz82
Jul 12, 2018SK Sturm Graz82
Oct 30, 20171. FC Union Berlin82
Nov 28, 20161. FC Union Berlin83
Jun 28, 20161. FC Union Berlin85
Jun 2, 2016Stade Rennais85
Jun 1, 2016Stade Rennais85
May 31, 2016Stade Rennais đang được đem cho mượn: 1. FC Köln85
May 9, 2016Stade Rennais đang được đem cho mượn: 1. FC Köln85

Young Violets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Thomas SalamonThomas SalamonHV,DM,TV,AM(PT)3675
Philipp HosinerPhilipp HosinerF(C)3576
19
Philipp WiesingerPhilipp WiesingerHV(C)3075
23
Esad BejicEsad BejicHV(C)2468
47
Dario Kreiker
FK Austria Wien
AM,F(T)2271
1
Jonas Überbacher
FK Austria Wien
GK1865
5
Fabian Jankovic
FK Austria Wien
HV(C)2065
24
Nicola Wojnar
FK Austria Wien
HV(C)1965
12
Mikolaj Sawicki
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1965
10
Marcel Stöger
FK Austria Wien
TV,AM(PTC)1860
7
Marijan Österreicher
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1967
21
Lars Stöckl
FK Austria Wien
HV,DM,TV(P)1860
9
Nermin Bajraktarevic
FK Austria Wien
AM(PT),F(PTC)1960
17
Julian Roider
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1965
8
Dominik Nisandzic
FK Austria Wien
TV(C)1865
3
Tobias Polz
FK Austria Wien
HV,DM(C)2060
2
Lorian Metaj
FK Austria Wien
HV(C)1765
6
Philipp Maybach
FK Austria Wien
DM,TV(C)1765
11
Romeo Mörth
FK Austria Wien
TV,AM(C)1865
22
Konstantin Aleksa
FK Austria Wien
AM(PT),F(PTC)1765
14
George Mihailidis
FK Austria Wien
DM,TV(C)1965