# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Paolo Carbonaro | F(C) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Luca Orlando | F(C) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Mirko Giacobbe | TV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Vittorio Antonino | GK | 26 | 72 | |
13 | ![]() | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Francesco Forte | HV,DM(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Antonio Sepe | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Giuseppe Venanzio | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |