?
Thomas SALAMON

Full Name: Thomas Salamon

Tên áo: SALAMON

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Jan 18, 1989)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Young Violets

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024Young Violets75
Sep 18, 2022SKN St.Pölten75
Jun 17, 2021FK Sūduva75
Mar 7, 2020FK Sūduva75
Feb 8, 2020FK Sūduva75
Feb 5, 2020FK Sūduva78
May 12, 2019FK Austria Wien78
May 7, 2019FK Austria Wien80
Apr 13, 2016FK Austria Wien80
Nov 19, 2015FK Austria Wien82
Mar 23, 2014FK Austria Wien82
Feb 26, 2014FK Austria Wien78
Jun 23, 2013SV Grödig78
Jun 6, 2013SV Grödig78
Oct 15, 2009SV Mattersburg78

Young Violets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Thomas SalamonThomas SalamonHV,DM,TV,AM(PT)3675
Philipp HosinerPhilipp HosinerF(C)3576
19
Philipp WiesingerPhilipp WiesingerHV(C)3075
23
Esad BejicEsad BejicHV(C)2468
47
Dario Kreiker
FK Austria Wien
AM,F(T)2271
1
Jonas Überbacher
FK Austria Wien
GK1865
5
Fabian Jankovic
FK Austria Wien
HV(C)2065
24
Nicola Wojnar
FK Austria Wien
HV(C)1965
12
Mikolaj Sawicki
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1965
10
Marcel Stöger
FK Austria Wien
TV,AM(PTC)1860
7
Marijan Österreicher
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1967
21
Lars Stöckl
FK Austria Wien
HV,DM,TV(P)1860
9
Nermin Bajraktarevic
FK Austria Wien
AM(PT),F(PTC)1960
17
Julian Roider
FK Austria Wien
HV,DM,TV(T)1965
8
Dominik Nisandzic
FK Austria Wien
TV(C)1865
3
Tobias Polz
FK Austria Wien
HV,DM(C)2060
2
Lorian Metaj
FK Austria Wien
HV(C)1765
6
Philipp Maybach
FK Austria Wien
DM,TV(C)1765
11
Romeo Mörth
FK Austria Wien
TV,AM(C)1865
22
Konstantin Aleksa
FK Austria Wien
AM(PT),F(PTC)1765
14
George Mihailidis
FK Austria Wien
DM,TV(C)1965