Full Name: Thomas Salamon
Tên áo: SALAMON
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 18, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Young Violets
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2024 | Young Violets | 75 |
Sep 18, 2022 | SKN St.Pölten | 75 |
Jun 17, 2021 | FK Sūduva | 75 |
Mar 7, 2020 | FK Sūduva | 75 |
Feb 8, 2020 | FK Sūduva | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thomas Salamon | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 75 | |||
Philipp Hosiner | F(C) | 35 | 76 | |||
19 | Philipp Wiesinger | HV(C) | 30 | 75 | ||
23 | Esad Bejic | HV(C) | 23 | 68 | ||
47 | AM,F(T) | 21 | 71 | |||
1 | GK | 18 | 65 | |||
5 | HV(C) | 19 | 65 | |||
24 | HV(C) | 19 | 65 | |||
12 | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 | |||
10 | TV,AM(PTC) | 18 | 60 | |||
7 | HV,DM,TV(T) | 18 | 60 | |||
21 | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
17 | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 | |||
8 | TV(C) | 18 | 60 | |||
3 | HV,DM(C) | 20 | 60 | |||
2 | HV(C) | 17 | 65 | |||
6 | TV(C) | 16 | 65 | |||
11 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | |||
14 | DM,TV(C) | 18 | 65 |