6
Philipp MAYBACH

Full Name: Philipp Maybach

Tên áo: MAYBACH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (Dec 14, 2007)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Austria Wien

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2025FK Austria Wien65
Dec 12, 2024FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets65
Oct 1, 2024FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets65
Jun 2, 2024FK Austria Wien65
Jun 1, 2024FK Austria Wien65
May 29, 2024FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets65

FK Austria Wien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aleksandar DragovićAleksandar DragovićHV(PC)3486
1
Samuel Sahin-RadlingerSamuel Sahin-RadlingerGK3280
26
Reinhold RanftlReinhold RanftlHV,DM,TV(P)3383
28
Philipp WiesingerPhilipp WiesingerHV(C)3175
24
Tin PlavotićTin PlavotićHV(C)2880
29
Marko RaguzMarko RaguzF(C)2778
99
Mirko KosMirko KosGK2876
Manprit SarkariaManprit SarkariaAM,F(PTC)2882
36
Dominik FitzDominik FitzAM,F(PTC)2582
21
Hakim GuenoucheHakim GuenoucheHV,DM,TV(T)2578
13
Lukas WedlLukas WedlGK2973
30
Manfred FischerManfred FischerTV(C),AM(PTC)2981
Noah BoticNoah BoticF(C)2379
77
Maurice MaloneMaurice MaloneAM(PT),F(PTC)2482
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2575
46
Johannes HandlJohannes HandlHV(C)2780
16
Kang-Hee LeeKang-Hee LeeHV,DM,TV(C)2370
Muharem HuskovicMuharem HuskovicAM,F(C)2278
4
Ziad el SheiwiZiad el SheiwiHV,DM,TV(T)2172
Romeo VucicRomeo VucicF(C)2276
Dario KreikerDario KreikerAM,F(T)2271
22
Florian WustingerFlorian WustingerDM,TV(C)2173
2
Luca PazourekLuca PazourekHV,DM,TV(P)2073
20
Sanel SaljicSanel SaljicAM(PTC)1968
Lukas HaubenwallerLukas HaubenwallerAM(PT),F(PTC)2270
Jonas ÜberbacherJonas ÜberbacherGK1965
60
Dejan RadonjicDejan RadonjicHV(C)1967
Fabian JankovicFabian JankovicHV(C)2065
David EwemadeDavid EwemadeHV,DM,TV(P)2065
Nicola WojnarNicola WojnarHV(C)1965
Mikolaj SawickiMikolaj SawickiHV,DM,TV(T)1965
Marcel StögerMarcel StögerTV,AM(PTC)1860
Marijan ÖsterreicherMarijan ÖsterreicherHV,DM,TV(T)1967
Matteo SchablasMatteo SchablasHV,DM,TV,AM(PT)2067
Lars StöcklLars StöcklHV,DM,TV(P)1860
Osman AbdiOsman AbdiDM,TV(C)1960
Nermin BajraktarevicNermin BajraktarevicAM(PT),F(PTC)1960
Julian RoiderJulian RoiderHV,DM,TV(T)1965
Dominik NisandzicDominik NisandzicTV(C)1865
Lorian MetajLorian MetajHV(C)1865
6
Philipp MaybachPhilipp MaybachDM,TV(C)1765
Romeo MörthRomeo MörthTV,AM(C)1865
Konstantin AleksaKonstantin AleksaAM(PT),F(PTC)1865
5
Abubakr BarryAbubakr BarryDM,TV(C)2582
47
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéAM(PT),F(PTC)2070
George MihailidisGeorge MihailidisDM,TV(C)1965