3
Tobias POLZ

Full Name: Tobias Polz

Tên áo: POLZ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Nov 22, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 80

CLB: FK Austria Wien

On Loan at: Young Violets

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets60
Jun 11, 2024FK Austria Wien60
Jun 3, 2024FK Austria Wien60

Young Violets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Thomas SalamonThomas SalamonHV,DM,TV,AM(PT)3575
Philipp HosinerPhilipp HosinerF(C)3576
19
Philipp WiesingerPhilipp WiesingerHV(C)3075
23
Esad BejicEsad BejicHV(C)2368
47
Dario KreikerDario KreikerAM,F(T)2171
1
Jonas ÜberbacherJonas ÜberbacherGK1865
5
Fabian JankovicFabian JankovicHV(C)1965
24
Nicola WojnarNicola WojnarHV(C)1965
12
Mikolaj SawickiMikolaj SawickiHV,DM,TV(T)1960
10
Marcel StögerMarcel StögerTV,AM(PTC)1860
7
Marijan ÖsterreicherMarijan ÖsterreicherHV,DM,TV(T)1860
21
Lars StöcklLars StöcklHV,DM,TV(P)1860
9
Nermin BajraktarevicNermin BajraktarevicAM(PT),F(PTC)1960
17
Julian RoiderJulian RoiderHV,DM,TV(T)1960
8
Dominik NisandzicDominik NisandzicTV(C)1860
3
Tobias PolzTobias PolzHV,DM(C)2060
2
Lorian MetajLorian MetajHV(C)1765
6
Philipp MaybachPhilipp MaybachTV(C)1665
11
Romeo MörthRomeo MörthTV,AM(C)1765
22
Konstantin AleksaKonstantin AleksaAM(PT),F(PTC)1765
14
George MihailidisGeorge MihailidisDM,TV(C)1865