Full Name: Paolo Carbonaro
Tên áo: CARBONARO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Feb 16, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: ASD Manfredonia
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | ASD Manfredonia | 76 |
Nov 9, 2023 | Lamezia Terme | 76 |
Feb 20, 2023 | FC Trapani 1905 | 76 |
Aug 18, 2022 | Acireale Calcio 1946 | 76 |
Mar 16, 2022 | USD Cavese | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paolo Carbonaro | F(C) | 35 | 76 | ||
Luca Orlando | F(C) | 33 | 75 | |||
Mirko Giacobbe | TV(C) | 31 | 75 | |||
13 | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
Francesco Forte | HV,DM(C) | 25 | 72 | |||
Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 24 | 67 | |||
Matteo Fissore | HV(TC) | 28 | 74 |