29
Marko VEŠOVIĆ

Full Name: Marko Vešović

Tên áo: VEŠOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Aug 28, 1991)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2025Qarabag FK80
Feb 27, 2025Qarabag FK80
Feb 21, 2025Qarabag FK82
May 22, 2022Qarabag FK82
Jul 19, 2021Qarabag FK82
May 28, 2021Legia Warszawa82
May 28, 2021Legia Warszawa85
Oct 18, 2019Legia Warszawa85
Jul 29, 2018Legia Warszawa85
Feb 19, 2018Legia Warszawa83
Jan 10, 2018HNK Rijeka83
Aug 6, 2017HNK Rijeka83
Aug 6, 2017HNK Rijeka82
Jun 21, 2017Spezia Calcio82
Jun 20, 2017Spezia Calcio82

Qarabag FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV(C)3277
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3380
1
Shahrudin MahammadaliyevShahrudin MahammadaliyevGK3180
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2882
9
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2983
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PC),DM(P)3078
Pedro BicalhoPedro BicalhoDM,TV,AM(C)2475
Dani BoltDani BoltHV,DM,TV(P)2676
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2780
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2582
Rustam AhmadzadaRustam AhmadzadaF(C)2476
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2582
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2480
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyF(C)2380
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2880
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2180
19
Redon XhixhaRedon XhixhaF(C)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067
32
Hikmat CabrayilzadaHikmat CabrayilzadaDM,TV,AM(C)1760