55
Badavi HÜSEYNOV

Full Name: Badavi Hüseynov

Tên áo: HÜSEYNOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Jul 11, 1991)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FK Qarabag

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2022FK Qarabag79
Aug 12, 2019FK Qarabag79
Jul 13, 2019FK Qarabag79
Mar 12, 2015FK Qarabag78

FK Qarabag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV,DM(C)3177
29
Marko VešovićMarko VešovićHV,DM,TV,AM(P)3382
20
Richard AlmeidaRichard AlmeidaDM,TV(C)3580
7
Yassine BenziaYassine BenziaAM(PTC)3082
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3379
1
Şhahruddin MahammadaliyevŞhahruddin MahammadaliyevGK3080
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3181
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2782
18
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2882
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PTC)2978
6
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2675
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2777
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM,F(PC)2482
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2578
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2378
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyAM(PT),F(PTC)2280
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2780
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2173
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2077
19
Redon XhixhaRedon XhixhaAM(PT),F(PTC)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865