99
Mateusz KOCHALSKI

Full Name: Mateusz Kochalski

Tên áo: KOCHALSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jul 25, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 88

CLB: FK Qarabag

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024FK Qarabag78
Mar 13, 2024Stal Mielec78
Mar 7, 2024Stal Mielec74
Sep 20, 2023Stal Mielec74
Sep 13, 2023Stal Mielec70

FK Qarabag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV(C)3277
29
Marko VešovićMarko VešovićHV,DM,TV,AM(P)3380
7
Yassine BenziaYassine BenziaAM(PTC)3082
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3379
1
Shahrudin MahammadaliyevShahrudin MahammadaliyevGK3080
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3281
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2882
9
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PTC)2978
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2777
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2482
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2578
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2478
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyF(C)2380
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2880
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2177
19
Redon XhixhaRedon XhixhaF(C)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067