10
Abdellah ZOUBIR

Full Name: Abdellah Zoubir

Tên áo: ZOUBIR

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Dec 5, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Qarabag

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2024FK Qarabag82
Feb 18, 2024FK Qarabag82
May 22, 2022FK Qarabag82
Jun 26, 2018FK Qarabag82
Oct 22, 2017RC Lens82
Oct 17, 2017RC Lens80
Nov 23, 2016RC Lens80
Nov 15, 2016RC Lens78
Jul 11, 2016RC Lens78
Jul 6, 2016Petrolul Ploiești78
Apr 19, 2016Petrolul Ploiești78
Apr 13, 2016Petrolul Ploiești77
Jan 27, 2016Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Petrolul Ploiești77
Dec 22, 2015Dinamo Bucureşti77
Oct 12, 2015Petrolul Ploiești77

FK Qarabag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV,DM(C)3177
29
Marko VešovićMarko VešovićHV,DM,TV,AM(P)3382
20
Richard AlmeidaRichard AlmeidaDM,TV(C)3580
7
Yassine BenziaYassine BenziaAM(PTC)3082
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3379
1
Şhahruddin MahammadaliyevŞhahruddin MahammadaliyevGK3080
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3181
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2782
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PTC)2978
6
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2675
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2777
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2482
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2578
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2378
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyAM(PT),F(PTC)2280
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2780
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2077
19
Redon XhixhaRedon XhixhaAM(PT),F(PTC)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865