81
Kevin MEDINA

Full Name: Pablo Kevin Medina

Tên áo: MEDINA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Mar 9, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 71

CLB: Qarabag FK

Squad Number: 81

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2025Qarabag FK77
Mar 17, 2025Qarabag FK77
Mar 2, 2024Qarabag FK77
Sep 22, 2022Qarabag FK77
May 22, 2022Qarabag FK76
Feb 22, 2021Qarabag FK76
Dec 3, 2020Qarabag FK75
Jun 2, 202012 de Octubre75
Jul 22, 201512 de Octubre75
Dec 22, 201412 de Octubre74
Aug 22, 201412 de Octubre73
Apr 28, 201412 de Octubre75

Qarabag FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV(C)3277
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)3080
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3480
1
Shahrudin MahammadaliyevShahrudin MahammadaliyevGK3180
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2882
9
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2983
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PC),DM(P)3078
Pedro BicalhoPedro BicalhoDM,TV,AM(C)2475
Dani BoltDani BoltHV,DM,TV(P)2676
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2780
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2582
Rustam AhmadzadaRustam AhmadzadaF(C)2476
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2582
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2480
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyF(C)2380
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2880
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2180
19
Redon XhixhaRedon XhixhaF(C)2778
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067
32
Hikmat CabrayilzadaHikmat CabrayilzadaDM,TV,AM(C)1760