44
Elvin CAFARQULIYEV

Full Name: Elvin Cafarquliyev

Tên áo: 44

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Oct 26, 2000)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: FK Qarabag

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2024FK Qarabag80

FK Qarabag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV,DM(C)3177
29
Marko VešovićMarko VešovićHV,DM,TV,AM(P)3382
7
Yassine BenziaYassine BenziaAM(PTC)3082
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3379
1
Şhahruddin MahammadaliyevŞhahruddin MahammadaliyevGK3080
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3281
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2782
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PTC)2978
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2777
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2482
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2578
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2378
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyAM(PT),F(PTC)2280
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2780
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2077
19
Redon XhixhaRedon XhixhaAM(PT),F(PTC)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865