Full Name: Julian Koch

Tên áo: KOCH

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Nov 11, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2020Ferencvárosi TC73
Oct 23, 2020Ferencvárosi TC73
Oct 19, 2020Ferencvárosi TC83
Jan 23, 2017Ferencvárosi TC83
Nov 22, 2016Fortuna Düsseldorf83

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3284
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(PT)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3184
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3576
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)2983
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3080
14
Amer GojakAmer GojakDM,TV,AM(C)2782
21
Endre BotkaEndre BotkaHV(PC),DM(P)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2780
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2884
35
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
Kwabena OwusuKwabena OwusuAM(PT),F(PTC)2778
44
Ismaël AanebaIsmaël AanebaHV(PC)2582
Mats KnoesterMats KnoesterHV(C)2681
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
Fortune BasseyFortune BasseyF(C)2678
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2684
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1865
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2578
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1970
63
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863