Full Name: Erik Andersson
Tên áo: ANDERSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (May 3, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: FC Helsingor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2024 | FC Helsingor | 78 |
Apr 4, 2022 | GIF Sundsvall | 78 |
Jul 6, 2018 | Trelleborgs FF | 78 |
Jun 29, 2018 | Trelleborgs FF | 77 |
Jan 28, 2018 | Trelleborgs FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jacob Schoop | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
Erik Andersson | DM,TV(C) | 27 | 78 | |||
2 | Kasper Enghardt | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
41 | Stan van Bladeren | GK | 27 | 70 | ||
1 | Frederik Ibsen | GK | 27 | 74 | ||
19 | Sterling Yatéké | F(C) | 25 | 78 | ||
Ludvig Carlius | TV(C) | 23 | 70 | |||
39 | Mathias Brems | HV,DM,TV(T) | 23 | 71 | ||
Tobias Augustinus-Jensen | AM,F(PTC) | 19 | 70 | |||
6 | Jakob Vadstrup | HV(TC) | 21 | 70 |