Huấn luyện viên: Christian Lonstrup
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Helsingor
Tên viết tắt: FCH
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Helsingør Stadion (4,500)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Helsingør
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ferhan Hasani | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Frederik Helstrup | HV(C) | 31 | 78 | ||
20 | Jacob Schoop | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
88 | Daniel Norouzi | HV(T) | 32 | 78 | ||
0 | Erik Andersson | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
2 | Kasper Enghardt | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
41 | Stan van Bladeren | GK | 26 | 70 | ||
1 | Frederik Ibsen | GK | 27 | 74 | ||
0 | AM,F(PTC) | 24 | 77 | |||
19 | Sterling Yatéké | F(C) | 24 | 78 | ||
0 | Ludvig Carlius | TV(C) | 23 | 70 | ||
39 | Mathias Brems | HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||
6 | Jakob Vadstrup | HV(TC) | 20 | 70 | ||
23 | Frederik Juul Christensen | DM,TV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Division Pulje 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |