Lorik CANA

Full Name: Lorik Cana

Tên áo: CANA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 41 (Jul 27, 1983)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Lãnh đạo
Quyết liệt
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Marking
Stamina
Chọn vị trí
Long Throws

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2016FC Nantes85
Dec 10, 2016FC Nantes85
Aug 25, 2016FC Nantes87
Jul 21, 2016FC Nantes87
Dec 6, 2015FC Nantes87
Sep 1, 2015FC Nantes88
Dec 3, 2014SS Lazio88
Sep 6, 2013SS Lazio88
Dec 20, 2012SS Lazio88
Dec 20, 2012SS Lazio88
Oct 2, 2012SS Lazio89
Dec 13, 2011SS Lazio89
Jun 9, 2010SS Lazio90
Jun 9, 2010Galatasaray SK90

FC Nantes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francis CoquelinFrancis CoquelinDM(C),TV(PTC)3385
4
Nicolas PalloisNicolas PalloisHV(C)3785
16
Anthony LopesAnthony LopesGK3486
25
Florent MolletFlorent MolletTV,AM(C)3386
30
Patrik CarlgrenPatrik CarlgrenGK3382
21
Jean-Charles CastellettoJean-Charles CastellettoHV(C)3085
27
Moses SimonMoses SimonAM,F(TC)2987
11
Marcus CocoMarcus CocoHV,DM(P),TV,AM(PT)2884
18
Fabien CentonzeFabien CentonzeHV,DM,TV(P)2986
5
Pedro ChirivellaPedro ChirivellaDM,TV(C)2786
10
Tino KadewereTino KadewereAM(PT),F(PTC)2986
1
Alban LafontAlban LafontGK2688
98
Kelvin AmianKelvin AmianHV(PC),DM,TV(P)2786
6
Douglas AugustoDouglas AugustoDM,TV,AM(C)2885
Meschack Elia
BSC Young Boys
AM,F(PTC)2785
3
Nicolas Cozza
VfL Wolfsburg
HV(TC)2685
8
Johann Lepenant
Olympique Lyonnais
DM,TV,AM(C)2286
22
Sorba Thomas
Huddersfield Town
TV,AM(PT),F(PTC)2683
24
Saïdou Sow
RC Strasbourg Alsace
HV(C)2284
31
Mostafa MohamedMostafa MohamedF(C)2787
39
Matthis AblineMatthis AblineF(C)2285
50
Hugo BarbetHugo BarbetGK2374
Joe-Loic AffamahJoe-Loic AffamahAM(T),F(TC)2270
Moutanabi BodiangMoutanabi BodiangHV,DM(PT)2265
44
Nathan ZezeNathan ZezeHV(C)1983
Lucas BonelliLucas BonelliGK2268
Sacha ZianiSacha ZianiDM,TV,AM(C)2165
Mathieu AcapandiéMathieu AcapandiéHV,DM,TV(P)2070
Adel MahamoudAdel MahamoudAM(PT),F(PTC)2270
59
Dehmaine TabibouDehmaine TabibouTV,AM(C)2070
71
Hugo BoutsingkhamHugo BoutsingkhamHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
46
Enzo MongoEnzo MongoHV(PC)2070
62
Herba GuirassyHerba GuirassyAM(PT),F(PTC)1873
66
Louis LerouxLouis LerouxAM(PTC)1970
72
Sékou DoucouréSékou DoucouréHV(C)2067
58
Plamedi NsingiPlamedi NsingiAM(PT),F(PTC)2470