Full Name: Kang Soo-Il
Tên áo: KANG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jul 15, 1987)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Ansan Greeners | 78 |
Nov 17, 2022 | Ansan Greeners | 78 |
Feb 18, 2020 | Trat FC | 78 |
Sep 7, 2019 | Tokyo Verdy | 78 |
Mar 6, 2018 | Ratchaburi FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
24 | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
6 | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
22 | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 36 | 75 | ||
1 | Hee-Sung Lee | GK | 34 | 75 | ||
9 | Kyung-Joon Kim | F(C) | 28 | 70 | ||
20 | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 29 | 76 | ||
Jun-Hee Lee | GK | 30 | 65 | |||
3 | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
4 | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 28 | 65 | ||
8 | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
2 | Ki-Hwan Kim | HV(TC) | 24 | 65 | ||
14 | Jae-Sung Kim | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
17 | Beom-Su Kim | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
32 | Rae-Woo Kim | HV,DM(C) | 20 | 63 |