Full Name: Kim Kyung-Joon
Tên áo: KIM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Oct 1, 1996)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Ansan Greeners
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Ansan Greeners | 70 |
Apr 29, 2021 | Ansan Greeners | 70 |
Sep 2, 2019 | Daegu FC | 70 |
Sep 1, 2019 | Daegu FC | 70 |
Aug 7, 2019 | Daegu FC đang được đem cho mượn: Seoul E-Land FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
24 | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
18 | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
6 | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
22 | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 35 | 75 | ||
1 | Hee-Sung Lee | GK | 33 | 75 | ||
9 | Kyung-Joon Kim | F(C) | 27 | 70 | ||
20 | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 28 | 76 | ||
Jun-Hee Lee | GK | 30 | 65 | |||
3 | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
4 | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 27 | 65 | ||
10 | Kyung-Ho Roh | TV(C),AM(PC) | 23 | 67 | ||
8 | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
14 | Jae-Sung Kim | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 67 | ||
17 | Beom-Su Kim | AM,F(PT) | 24 | 73 |