Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Ansan Wa~ Stadium (35,000)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Ansan
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Soo-Il Kang | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |
16 | ![]() | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
24 | ![]() | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
18 | ![]() | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |
6 | ![]() | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | |
22 | ![]() | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 36 | 75 | |
1 | ![]() | Hee-Sung Lee | GK | 34 | 75 | |
9 | ![]() | Kyung-Joon Kim | F(C) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
20 | ![]() | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Jun-Hee Lee | GK | 31 | 65 | |
3 | ![]() | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 25 | 67 | |
4 | ![]() | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 28 | 65 | |
8 | ![]() | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 25 | 72 | |
2 | ![]() | Ki-Hwan Kim | HV(TC) | 25 | 65 | |
32 | ![]() | Rae-Woo Kim | HV,DM(C) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Ji-Min Im | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Min-Jun Jang | HV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Si-Hwa Park | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
8 | ![]() | Bruno Lapa | TV,AM(C) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |