Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trat
Tên viết tắt: TFC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Trat Province Stadium (6,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Trat
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lidor Cohen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
8 | Keun-Ho Lee | F(C) | 27 | 76 | ||
46 | Jorge Fellipe | HV(C) | 35 | 75 | ||
9 | Ben Azubel | F(C) | 30 | 75 | ||
2 | Thitawee Auksornsri | HV(PC) | 26 | 74 | ||
24 | Santipap Ratniyorm | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
36 | Thanaset Sujarit | HV,DM(P) | 29 | 73 | ||
5 | Rangsan Wiroonsri | DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
12 | Amani Aguinaldo | HV(C) | 28 | 75 | ||
27 | AM,F(PC) | 28 | 73 | |||
25 | Suppawat Srinothai | GK | 35 | 72 | ||
30 | Prapat Yoskrai | GK | 30 | 65 | ||
1 | Worawut Sukhuna | GK | 23 | 72 | ||
4 | Chiraphong Raksongkham | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
14 | Marut Budrak | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
88 | Pakpoom Poomsongtham | TV(C) | 22 | 63 | ||
16 | Adisak Klinkosoom | DM,TV(C) | 31 | 65 | ||
39 | Reungyos Janchaichit | DM,TV(C) | 26 | 69 | ||
11 | Sarawut Thongkot | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 70 | ||
3 | Pharadon Phatthaphon | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
7 | Pornpreecha Jarunai | TV,AM(C) | 38 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |