Full Name: Kim Rae-Woo
Tên áo: R W KIM
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Mar 12, 2004)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Ansan Greeners
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2024 | Ansan Greeners | 63 |
Feb 15, 2024 | Jeonbuk Motors | 63 |
Nov 2, 2023 | Jeonbuk Motors | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
24 | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
6 | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
22 | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 36 | 75 | ||
1 | Hee-Sung Lee | GK | 34 | 75 | ||
9 | Kyung-Joon Kim | F(C) | 28 | 70 | ||
20 | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 29 | 76 | ||
Jun-Hee Lee | GK | 30 | 65 | |||
3 | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
4 | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 28 | 65 | ||
8 | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
2 | Ki-Hwan Kim | HV(TC) | 24 | 65 | ||
14 | Jae-Sung Kim | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
17 | Beom-Su Kim | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
32 | Rae-Woo Kim | HV,DM(C) | 20 | 63 |