Huấn luyện viên: Ki-Dong Kim
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pohang
Tên viết tắt: POH
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Steelyard (20,000)
Giải đấu: K League 1
Địa điểm: Pohang
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kwang-Hoon Shin | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
16 | Chan-Hee Han | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
7 | In-Sung Kim | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | ||
10 | Sung-Dong Baek | AM(PTC) | 32 | 79 | ||
77 | Wanderson Carvalho | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 35 | 78 | ||
35 | Jonathan Aspropotamitis | HV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Jong-Woo Kim | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
1 | Pyeong-Guk Yun | GK | 32 | 78 | ||
14 | Yong-Jun Heo | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Seong-Jun Jo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | ||
22 | Gyu-Hyeong Kim | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
4 | Min-Kwang Jeon | HV(PC) | 31 | 78 | ||
3 | Dong-Hee Lee | HV(C) | 24 | 65 | ||
21 | In-Jae Hwang | GK | 30 | 80 | ||
12 | Ryun-Sung Kim | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
13 | Seok-Joo Yoon | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
66 | Jun-Ho Kim | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
33 | Ho-Jae Lee | F(C) | 23 | 78 | ||
9 | Jorge Teixeira | F(C) | 24 | 75 | ||
20 | Chan-Yong Park | HV(C) | 28 | 80 | ||
19 | Min-Ho Yoon | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
27 | Jae-Hee Jeong | AM(PT),F(PTC) | 29 | 79 | ||
37 | Yun-Sang Hong | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
32 | Seung-Hwan Lee | GK | 21 | 67 | ||
34 | Gyu-Baeg Lee | HV(C) | 20 | 65 | ||
55 | Hyeon-Woong Choi | HV(C) | 20 | 65 | ||
8 | Lima Oberdan | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
28 | Jung-Hyun Kim | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
29 | Hyeong-Woo Park | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
30 | Jae-Woon Yoon | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
18 | Hyeon-Je Kang | AM,F(C) | 21 | 65 | ||
70 | Seo-Woong Hwang | TV(C) | 19 | 65 | ||
90 | Dong-Min Kim | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
88 | Dong-Jin Kim | TV(C) | 20 | 65 | ||
41 | Seong-Hyeok Kang | GK | 18 | 65 | ||
23 | Dong-Hyeop Lee | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
2 | Jeong-Won Eo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 75 | ||
15 | Kyu-Min Lee | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
89 | Myung-Jun Kim | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sung-Min Hong | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
K League 1 | 3 |
Cup History | Titles | |
Korean FA Cup | 3 | |
AFC Champions League | 3 |
Cup History | ||
Korean FA Cup | 2013 | |
Korean FA Cup | 2012 | |
AFC Champions League | 2009 | |
Korean FA Cup | 2008 | |
AFC Champions League | 1998 | |
AFC Champions League | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Ulsan HD | |
Suwon Bluewings | |
Seongnam FC | |
Jeonnam Dragons | |
Gyeongju KHNP |