Full Name: Felipe Saraiva De Souza Silva
Tên áo: F. SARAIVA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Mar 9, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 74
CLB: Ansan Greeners
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2025 | Ansan Greeners | 76 |
Jan 16, 2025 | Ansan Greeners | 76 |
Mar 21, 2024 | Al Muharraq SC | 76 |
Jan 10, 2024 | Al Muharraq SC | 76 |
Dec 11, 2023 | Maringá FC | 76 |
Oct 31, 2023 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Ituano FC | 76 |
Feb 1, 2023 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Ituano FC | 76 |
Jan 26, 2023 | Maringá FC | 76 |
Jan 25, 2023 | Maringá FC | 76 |
Jan 23, 2023 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Ituano FC | 76 |
Jan 2, 2023 | Maringá FC | 76 |
Jan 1, 2023 | Maringá FC | 76 |
Dec 18, 2022 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Ituano FC | 76 |
Jun 24, 2022 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Operário Ferroviário EC | 76 |
May 11, 2022 | Maringá FC đang được đem cho mượn: Operário Ferroviário EC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Soo-Il Kang | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |
16 | ![]() | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
24 | ![]() | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
18 | ![]() | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |
6 | ![]() | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |
22 | ![]() | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 36 | 75 | |
1 | ![]() | Hee-Sung Lee | GK | 34 | 75 | |
9 | ![]() | Kyung-Joon Kim | F(C) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Felipe Saraiva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 29 | 76 | |
![]() | Jun-Hee Lee | GK | 31 | 65 | ||
3 | ![]() | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
4 | ![]() | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 28 | 65 | |
8 | ![]() | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 25 | 72 | |
2 | ![]() | Ki-Hwan Kim | HV(TC) | 25 | 65 | |
32 | ![]() | Rae-Woo Kim | HV,DM(C) | 20 | 63 | |
![]() | Ji-Min Im | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
![]() | Min-Jun Jang | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Si-Hwa Park | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |