78
Júnior FERNÁNDES

Full Name: Antenor Junior Fernándes Da Silva Vitoria

Tên áo: FERNÁNDES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Apr 10, 1988)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 83

CLB: Esenler Erokspor

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Esenler Erokspor78
Dec 21, 2023Adanaspor78
Aug 28, 2023Manisa FK78
Aug 23, 2023Manisa FK80
Jun 28, 2023Manisa FK80
Jan 20, 2023Manisa FK80
Nov 21, 2022Universidad de Chile80
Nov 16, 2022Universidad de Chile82
Nov 10, 2022Universidad de Chile82
Aug 29, 2022Universidad de Chile82
Aug 19, 2022Universidad de Chile83
Sep 13, 2021Universidad de Chile83
Jul 21, 2021Istanbul Başakşehir83
Jul 15, 2021Istanbul Başakşehir85
Jan 25, 2021Istanbul Başakşehir85

Esenler Erokspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
78
Júnior FernándesJúnior FernándesAM(PT),F(PTC)3678
26
Ryan JackRyan JackDM,TV(C)3382
98
Ercüment KafkasyaliErcüment KafkasyaliGK3973
12
Olarenwaju KayodeOlarenwaju KayodeF(C)3178
5
Sakib AytaçSakib AytaçHV,DM,TV(T)3378
4
Tugay KaçarTugay KaçarDM,TV(C)3175
21
Óscar PinchiÓscar PinchiTV(C),AM(PTC)2981
53
Mucahid AlbayrakMucahid AlbayrakHV,DM,TV(T)3377
77
Oguz CeylanOguz CeylanHV,DM,TV(P)3477
10
Ufuk Akyol
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2780
1
Ekrem Kilicarslan
Ankara Keçiörengücü
GK2773
14
Metehan Mert
Konyaspor
HV(PC)2577
9
Hamza CatakovicHamza CatakovicAM(C),F(PTC)2879
6
Janne-Pekka Laine
Caykur Rizespor
TV,AM(C)2477
16
Anil Yasar
Caykur Rizespor
HV(C)2276
20
Benhur Keser
Caykur Rizespor
AM(PT),F(PTC)2880
8
Alper KaramanAlper KaramanDM,TV,AM(C)2873
15
Francis Nzaba
Istanbul Başakşehir
HV(C)2277
80
Berkay Aydogmus
Istanbul Başakşehir
TV,AM(C)2173
11
Mame Mor Faye
Caykur Rizespor
AM,F(PT)1973
34
Ege Baran SahillioğluEge Baran SahillioğluGK2363
3
Eşref KorkmazoğluEşref KorkmazoğluHV,DM,TV(T)3072
Mehmet AygünMehmet AygünTV(C),AM(TC)2263
Muhammet Harun GençMuhammet Harun GençTV(C),AM(PC)2163
17
Abuzer TopluAbuzer TopluF(C)3468
99
Ertuğrul İdris FuratErtuğrul İdris FuratAM(PT),F(PTC)2368
70
Furkan OrakFurkan OrakAM(PT)2368