Full Name: Yun Ju-Tae
Tên áo: YUN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jun 22, 1990)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Ansan Greeners
Squad Number: 24
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Ansan Greeners | 78 |
Apr 28, 2021 | Gyeongnam FC | 78 |
Aug 13, 2019 | FC Seoul | 78 |
Sep 2, 2018 | FC Seoul | 78 |
Sep 1, 2018 | FC Seoul | 78 |
Mar 6, 2018 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 78 |
Sep 2, 2017 | FC Seoul | 78 |
Sep 1, 2017 | FC Seoul | 78 |
Mar 20, 2017 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 78 |
Jan 13, 2014 | FC Seoul | 78 |
Nov 22, 2013 | FSV Frankfurt | 78 |
Nov 22, 2013 | FSV Frankfurt | 80 |
Aug 11, 2012 | FSV Frankfurt | 80 |
Aug 11, 2012 | FSV Frankfurt | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jun-Su Yoo | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
24 | Ju-Tae Yun | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Dae-Kyung Kim | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
6 | Young-Nam Kim | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
22 | Jun-Hee Lee | HV,DM(T) | 36 | 75 | ||
1 | Hee-Sung Lee | GK | 34 | 75 | ||
9 | Kyung-Joon Kim | F(C) | 28 | 70 | ||
Felipe Saraiva | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |||
20 | Jung-Ho Kim | HV,F(C) | 29 | 76 | ||
Jun-Hee Lee | GK | 31 | 65 | |||
3 | Chae-Un Kim | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
4 | Tae-Kyu Ko | HV(C) | 28 | 65 | ||
8 | Jin-Hyun Kim | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
2 | Ki-Hwan Kim | HV(TC) | 25 | 65 | ||
32 | Rae-Woo Kim | HV,DM(C) | 20 | 63 | ||
Ji-Min Im | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
Min-Jun Jang | HV(C) | 22 | 65 | |||
Si-Hwa Park | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |