26
Rúben FERNANDES

Full Name: Rúben Miguel Marques Santos Fernandes

Tên áo: R.FERNANDES

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (May 6, 1986)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: Gil Vicente FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024Gil Vicente FC83
Jul 4, 2022Gil Vicente FC83
Jun 29, 2022Gil Vicente FC82
Mar 12, 2020Gil Vicente FC82
May 22, 2019Gil Vicente FC82
Feb 1, 2019Portimonense SC82
Jan 25, 2019Portimonense SC83
Jul 18, 2017Portimonense SC83
Jun 17, 2015Sint-Truidense VV83
Oct 27, 2014GD Estoril Praia83
Nov 26, 2013GD Estoril Praia82
Nov 19, 2013GD Estoril Praia80
May 31, 2013GD Estoril Praia80
May 28, 2013GD Estoril Praia78
Jan 8, 2010Portimonense SC78

Gil Vicente FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rúben FernandesRúben FernandesHV(TC)3883
23
Josué SáJosué SáHV(C)3283
18
João TeixeiraJoão TeixeiraTV,AM(C)3180
39
Jonathan BuatuJonathan BuatuHV(C)3182
77
Jordi MboulaJordi MboulaAM,F(PT)2682
51
Miloš GordićMiloš GordićGK2578
42
Ventura AndrewVentura AndrewGK2385
71
Félix CorreiaFélix CorreiaAM(PTC),F(PT)2483
99
Brian AraújoBrian AraújoGK2470
88
Ferreira KazuFerreira KazuHV,DM,TV(T)2576
10
Kanya FujimotoKanya FujimotoTV(C),AM(PTC)2583
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
2
Zé CarlosZé CarlosHV,DM,TV(P)2682
6
Jesús CastilloJesús CastilloDM,TV(C)2380
57
Sandro CruzSandro CruzHV,DM,TV(T)2380
15
Yaya Sithole
CD Tondela
DM,TV(C)2678
5
Facundo CáseresFacundo CáseresDM,TV(C)2380
90
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)2176
9
Jorge AguirreJorge AguirreF(C)2579
7
Tidjany TouréTidjany TouréAM,F(PT)2278
Gomes RicardinhoGomes RicardinhoAM,F(PC)1967
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2278
40
André PicornellAndré PicornellGK2065
17
André PeixinhoAndré PeixinhoAM(PT),F(PTC)2070
19
Santi GarcíaSanti GarcíaAM(PTC)2378
92
Miguel Sagaldo SanzMiguel Sagaldo SanzAM,F(C)2065
Ilyas AbilIlyas AbilTV,AM(C)1965
45
Jonathan MutomboJonathan MutomboHV,DM,TV(P)2273
Carlos EduardoCarlos EduardoF(C)2276
16
Gui BelezaGui BelezaDM,TV(C)1865
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2070
Karel Pérez
LD Alajuelense
HV,DM,TV(T)1970