Honorato NILMAR

Full Name: Nilmar Honorato Da Silva

Tên áo: NILMAR

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 40 (Jul 14, 1984)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 20, 2017Santos FC86
Dec 20, 2017Santos FC86
Dec 20, 2017Santos FC88
Jul 10, 2017Santos FC88
Jul 20, 2016Al Nasr SC88
Aug 3, 2015Al Nasr SC88
Sep 26, 2014SC Internacional88
Jan 27, 2014El Jaish SC88
Jan 25, 2014El Jaish SC88
May 8, 2013Al Rayyan SC88
Apr 18, 2013Al Rayyan SC90
Feb 11, 2013Al Rayyan SC90
Feb 3, 2013Al Rayyan SC đang được đem cho mượn: Al Duhail SC90
Jul 18, 2012Al Rayyan SC90
Apr 13, 2012Villarreal CF90

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3783
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3392
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
Julio FurchJulio FurchF(C)3582
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3185
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3480
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3486
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoTV,F(PT),AM(PTC)2786
1
João PauloJoão PauloGK2985
29
Leonardo Godoy
Athletico Paranaense
HV,DM,TV,AM(P)3085
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
31
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2882
3
João BassoJoão BassoHV(PC)2883
2
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2885
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)3082
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3082
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2482
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2585
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
22
Álvaro Barreal
FC Cincinnati
HV,DM,TV(T),AM(PT)2485
70
Gabriel Véron
FC Porto
AM,F(PTC)2283
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2580
12
Vinicius DiógenesVinicius DiógenesGK2470
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2178
19
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2177
36
Deivid Washington
Chelsea
AM,F(PTC)1976
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1970
44
J P ChermontJ P ChermontHV(P),DM,TV(PC)1980
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1875
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2170
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
49
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(C),AM(PTC)2078
41
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970
30
Vinicius LiraVinicius LiraHV,DM,TV(T)1773
79
Luca MeirellesLuca MeirellesF(C)1873
João AlvesJoão AlvesAM(PT),F(PTC)1765
Samuel BarrosSamuel BarrosHV(TC)1965
Juan NadsonJuan NadsonTV(C),AM(PTC)1665
Pepê FerminoPepê FerminoTV(C),AM(PTC)1865
Robinho JuniorRobinho JuniorAM(PTC),F(PT)1765
Rodrigo CezarRodrigo CezarAM,F(PTC)1865
Lucas YanLucas YanTV(C),AM(PC)1965
Matheus LimaMatheus LimaTV(C),AM(PC)1965
Rodrigo FalcãoRodrigo FalcãoGK2065