10
Júnior NEYMAR

Full Name: Neymar Da Silva Santos Júnior

Tên áo: NEYMAR JR

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 92

Tuổi: 33 (Feb 5, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Santos FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Flair
Đá phạt
Sáng tạo
Movement
Penalties
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Júnior Neymar

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 8, 2025Santos FC92
Feb 6, 2025Santos FC93
Feb 3, 2025Santos FC93
Jan 29, 2025Al Hilal SFC93
Jan 28, 2025Al Hilal SFC93
Aug 19, 2024Al Hilal SFC93
Aug 14, 2024Al Hilal SFC94
Mar 28, 2024Al Hilal SFC94
Mar 21, 2024Al Hilal SFC95
Aug 17, 2023Al Hilal SFC95
Aug 14, 2023Al Hilal SFC95
Jul 3, 2023Paris Saint-Germain95
Jun 27, 2023Paris Saint-Germain96
Dec 7, 2022Paris Saint-Germain96
Nov 30, 2022Paris Saint-Germain96

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Willian BigodeWillian BigodeAM,F(PTC)3882
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3785
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3392
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3487
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoAM(PTC),F(PT)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
29
Leonardo Godoy
Athletico Paranaense
HV,DM,TV,AM(P)2985
20
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2782
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2884
2
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2785
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
3
Cordeiro HaynerCordeiro HaynerHV,DM,TV(PT)2981
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
Álvaro Barreal
FC Cincinnati
HV,DM,TV(T),AM(PT)2485
Gabriel Veron
FC Porto
AM,F(PTC)2283
23
Goes SandryGoes SandryDM,TV,AM(C)2280
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
47
Miguelito TercerosMiguelito TercerosAM,F(PTC)2076
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2078
19
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2175
18
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(C)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1870
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1976
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
25
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2065
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(C),AM(PTC)2065
43
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970