?
Matheus LIMA

Full Name: Matheus Lima De Almeida

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jan 3, 2006)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 159

Cân nặng (kg): 58

CLB: Santos FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Tốc độ
Flair
Đá phạt
Sáng tạo
Dứt điểm
Sút xa
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3783
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3392
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3885
Julio FurchJulio FurchF(C)3582
Willian ArãoWillian ArãoHV,DM,TV(C)3285
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3282
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3285
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3480
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3486
1
João PauloJoão PauloGK3085
29
Leonardo Godoy
Athletico Paranaense
HV,DM,TV,AM(P)3085
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)3084
31
Gonzalo EscobarGonzalo EscobarHV,DM,TV(T)2882
3
João BassoJoão BassoHV(PC)2883
2
Zé Ivaldo
Cruzeiro
HV(PC)2885
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)3082
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3082
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2482
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2585
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
22
Álvaro Barreal
FC Cincinnati
HV,DM,TV(T),AM(PT)2485
70
Gabriel Véron
FC Porto
AM,F(PTC)2283
Igor ViníciusIgor ViníciusHV,DM,TV(P)2884
Vinicius ZanoceloVinicius ZanoceloDM,TV,AM(C)2484
12
Vinicius DiógenesVinicius DiógenesGK2470
Ed CarlosEd CarlosTV,AM(C)2473
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2178
19
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2177
36
Deivid Washington
Chelsea
AM,F(PTC)2076
Ronald PerlazaRonald PerlazaTV,AM(PT)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1970
44
J P ChermontJ P ChermontHV(P),DM,TV(PC)1980
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1975
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2170
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)2065
49
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(C),AM(PTC)2078
41
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1870
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970
30
Vinicius LiraVinicius LiraHV,DM,TV(T)1773
79
Luca MeirellesLuca MeirellesF(C)1873
João AlvesJoão AlvesAM(PT),F(PTC)1765
Samuel BarrosSamuel BarrosHV(TC)1965
Juan NadsonJuan NadsonTV(C),AM(PTC)1665
Pepê FerminoPepê FerminoTV(C),AM(PTC)1865
Robinho JuniorRobinho JuniorAM(PTC),F(PT)1765
Rodrigo CezarRodrigo CezarAM,F(PTC)1965
Lucas YanLucas YanTV(C),AM(PC)1965
Matheus LimaMatheus LimaTV(C),AM(PC)1965
Rodrigo FalcãoRodrigo FalcãoGK2065
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(P),DM,TV(PC)2070