?
Guillermo BURDISSO

Full Name: Guillermo Enio Burdisso

Tên áo: BURDISSO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Sep 26, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025CA Huracán78
Feb 10, 2025CA Huracán80
Jan 31, 2025CA Huracán80
Jan 18, 2024CA Huracán80
Jan 4, 2024Universidad Católica80
Oct 6, 2023Universidad Católica80
Oct 2, 2023Universidad Católica82
Feb 27, 2023Universidad Católica82
Jan 7, 2023Universidad Católica82
Dec 17, 2022Deportivo Cali82
Nov 29, 2022Deportivo Cali82
Nov 23, 2022Deportivo Cali83
Jan 30, 2022Deportivo Cali83
Jan 25, 2022Deportivo Cali83
Jun 17, 2020Lanús83

CA Huracán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hernán GalindezHernán GalindezGK3783
9
Ramón ÁbilaRamón ÁbilaF(C)3582
8
Leonardo GilLeonardo GilDM,TV,AM(C)3383
23
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
17
Gabriel AlanísGabriel AlanísHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
43
Eric RamírezEric RamírezAM,F(PTC)2883
20
Emmanuel Ojeda
Universidad de Chile
DM,TV(C)2781
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV,DM,TV(P)2882
10
Walter MazzanttiWalter MazzanttiAM(P),F(PC)2885
7
Matías Tissera
Ludogorets Razgrad
F(C)2882
29
Hernán de la FuenteHernán de la FuenteHV,DM,TV(P)2882
26
Leonardo SequeiraLeonardo SequeiraAM(PT),F(PTC)2983
11
Agustín Urzi
FC Juárez
AM,F(PT)2484
25
César IbáñezCésar IbáñezHV,DM,TV(T)2583
6
Fabio PereyraFabio PereyraHV(C)3583
Matko MiljevicMatko MiljevicAM(PTC)2378
15
Agostino SpinaAgostino SpinaDM(C),TV(PC)2376
32
Sebastián MezaSebastián MezaGK2482
18
Santiago MoyaSantiago MoyaHV(C)2170
16
Rodrigo CabralRodrigo CabralAM,F(PT)2482
Lucas CarrizoLucas CarrizoHV(TC)2783
Santiago LujánSantiago LujánTV(PC),AM(C)2370
21
Franco Watson
Lanús
AM(PTC)2278
2
Nicolás Goitea
CA Mitre SdE
HV,DM(C)2778
31
Marco Pellegrino
AC Milan
HV(C)2280
40
Nazareno DuránNazareno DuránGK2070
22
Daniel Zabala
River Plate
HV(C)2273