Charles ITANDJE

Full Name: Charles-Hubert Itandje

Tên áo: ITANDJE

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Nov 2, 1982)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2017Adanaspor82
Oct 16, 2017Adanaspor82
Apr 27, 2017Adanaspor82
Jan 9, 2017Adanaspor84
Jan 5, 2017Gaziantepspor84
Aug 23, 2016Gaziantepspor84
Feb 6, 2016Caykur Rizespor84
Jun 25, 2015Caykur Rizespor85
Jun 30, 2014PAOK85
Mar 10, 2014PAOK đang được đem cho mượn: Konyaspor85
Mar 5, 2014PAOK đang được đem cho mượn: Konyaspor84
Aug 7, 2013PAOK đang được đem cho mượn: Konyaspor84
Feb 4, 2013PAOK84
Dec 22, 2011Atromitos FC84
Apr 29, 2010Liverpool84

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3778
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3480
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3376
99
Berat Ali Genç
Corum FK
AM(PTC)3173
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2980
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2882
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2878
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2475
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2678
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
35
Yusuf Can Esendemir
Igdir FK
HV(TC),DM(T)2375
17
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe Kilinc
Kasimpaşa SK
AM(PT),F(PTC)2165
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
50
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1964
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2167