Full Name: Brice Dja Djedjé
Tên áo: DJA DJEDJÉ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Dec 23, 1990)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Eendracht Aalst
Squad Number: 97
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2024 | Eendracht Aalst | 76 |
Jan 3, 2024 | Doxa Katokopias | 76 |
Aug 29, 2023 | Denizlispor | 76 |
Aug 23, 2023 | Denizlispor | 78 |
Jul 11, 2023 | Denizlispor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Fabris | TV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
97 | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
1 | Nicaise Kudimbana | GK | 37 | 77 | ||
Zvonimir Mikulić | GK | 34 | 74 | |||
Jilke Deconinck | TV(PC) | 29 | 76 | |||
Gilles Lentz | GK | 32 | 75 | |||
Jan Mertens | TV(C) | 29 | 75 | |||
Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |