Full Name: Steve Ryckaert
Tên áo: RYCKAERT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jun 29, 1998)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Eendracht Aalst
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2019 | Eendracht Aalst | 70 |
Jun 2, 2018 | Sint-Truidense VV | 70 |
Jun 1, 2018 | Sint-Truidense VV | 70 |
Sep 8, 2017 | Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: Royale Union Tubize-Braine | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Fabris | TV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
97 | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
1 | Nicaise Kudimbana | GK | 37 | 77 | ||
Zvonimir Mikulić | GK | 34 | 74 | |||
Jilke Deconinck | TV(PC) | 29 | 76 | |||
Gilles Lentz | GK | 32 | 75 | |||
Jan Mertens | TV(C) | 29 | 75 | |||
Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |