Full Name: Jan Mertens
Tên áo: MERTENS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 12, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 69
CLB: Eendracht Aalst
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2017 | Eendracht Aalst | 75 |
Jul 21, 2016 | Lommel SK | 75 |
Jun 22, 2015 | Lommel SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Samuel Fabris | TV(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | |
97 | ![]() | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |
1 | ![]() | Nicaise Kudimbana | GK | 38 | 77 | |
![]() | Zvonimir Mikulić | GK | 35 | 74 | ||
![]() | Jilke Deconinck | TV(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Gilles Lentz | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Jan Mertens | TV(C) | 30 | 75 | ||
![]() | Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |