Huấn luyện viên: Jérôme Arpinon
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: RE Virton
Tên viết tắt: REV
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Yvan Georges (4,000)
Giải đấu: National Division 1
Địa điểm: Virton
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
11 | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
10 | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
23 | Souleymane Karamoko | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
14 | Billal Chibani | TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
4 | Danny Lupano | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
22 | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
16 | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | ||
2 | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
19 | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National Division 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |