Full Name: Gilles Lentz
Tên áo: LENTZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 1, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 78
CLB: Eendracht Aalst
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | Eendracht Aalst | 75 |
Jan 29, 2019 | KSV Roeselare | 75 |
Jun 2, 2017 | KV Kortrijk | 75 |
Jun 1, 2017 | KV Kortrijk | 75 |
Jul 3, 2016 | KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 75 |
Jul 21, 2015 | KV Kortrijk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Samuel Fabris | TV(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | |
97 | ![]() | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |
1 | ![]() | Nicaise Kudimbana | GK | 38 | 77 | |
![]() | Zvonimir Mikulić | GK | 35 | 74 | ||
![]() | Jilke Deconinck | TV(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Gilles Lentz | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Jan Mertens | TV(C) | 30 | 75 | ||
![]() | Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |