33
Hasan Ali KALDIRIM

Full Name: Hasan Ali Kaldırım

Tên áo: KALDIRIM

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Dec 9, 1989)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Kayserispor

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024Kayserispor80
Aug 13, 2024Kayserispor82
Sep 16, 2023Kayserispor82
Aug 16, 2023MKE Ankaragücü82
Aug 10, 2023MKE Ankaragücü84
Mar 19, 2023MKE Ankaragücü84
Jan 19, 2023Istanbul Başakşehir84
Jan 14, 2023Istanbul Başakşehir84
Jan 10, 2023Istanbul Başakşehir85
May 24, 2021Istanbul Başakşehir85
Aug 12, 2020Istanbul Başakşehir85
Jul 17, 2020Fenerbahçe SK85
Apr 16, 2020Fenerbahçe SK85
Nov 19, 2019Fenerbahçe SK86
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK86

Kayserispor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Hasan Ali KaldirimHasan Ali KaldirimHV,DM,TV(T)3580
10
Mehdi BourabiaMehdi BourabiaDM,TV,AM(C)3383
23
Lionel CaroleLionel CaroleHV,DM,TV(T)3382
4
Dimitris KolovetsiosDimitris KolovetsiosHV(C)3382
13
Stéphane BahokenStéphane BahokenF(C)3282
92
Julian JeanvierJulian JeanvierHV(PC)3382
20
Carlos ManéCarlos ManéAM,F(PT)3182
1
Onurcan Pi̇riOnurcan Pi̇riGK3080
3
Joseph AttamahJoseph AttamahHV,DM(C)3082
11
Gökhan SazdağiGökhan SazdağiHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)3082
28
Ramazan Ci̇velekRamazan Ci̇velekHV,DM,TV(P),AM(PTC)2981
9
Duckens NazonDuckens NazonF(C)3082
7
Miguel CardosoMiguel CardosoAM(PTC),F(PT)3083
6
Ali KarimiAli KarimiDM,TV,AM(C)3180
5
Majid HosseiniMajid HosseiniHV,DM(C)2883
25
Bilal BayazitBilal BayazitGK2582
77
Nurettin KorkmazNurettin KorkmazAM(PT),F(PTC)2270
79
Yaw AckahYaw AckahDM,TV(C)2578
19
Anthony UzodimmaAnthony UzodimmaHV(P),DM,TV(PC)2578
8
Kartal Yilmaz
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2482
54
Arif KocamanArif KocamanHV(C)2180
39
Samil OzturkSamil OzturkGK1965
26
Baran GezekBaran GezekDM,TV(C)1977
16
Eray ÖzbekEray ÖzbekAM,F(TC)2273
99
Talha SariarslanTalha SariarslanAM(P),F(PC)2173
Bilal CeylanBilal CeylanHV(C)2065
35
Batuhan ÖzganBatuhan ÖzganHV(C)1865
35
Kayra CihanKayra CihanHV(C)1765
32
Berat IşkolBerat IşkolAM(PTC)1865