43
João SIDÓNIO

Full Name: João Sidónio Freitas Dias

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jan 30, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Omonia Aradippou

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Giorgi LoriaGiorgi LoriaGK3981
14
Vangelis TsiamisVangelis TsiamisHV(PC)3373
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2372
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2468
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1963
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1860
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2773