62
Bourama FOMBA

Full Name: Bourama Fomba

Tên áo: FOMBA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Jul 10, 1999)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 67

CLB: Omonia Aradippou

Squad Number: 62

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Omonia Aradippou79
Dec 27, 2024FCI Levadia79
Dec 23, 2024FCI Levadia78
May 10, 2024FCI Levadia78
May 10, 2024FCI Levadia75
Mar 5, 2023FCI Levadia75
Sep 14, 2022FCI Levadia75
Sep 3, 2022FCI Levadia75
Jul 30, 2022FCI Levadia74
Mar 29, 2022FC Minsk74
Mar 22, 2022FC Minsk74
Mar 8, 2022FC Oleksandriya74
Sep 20, 2021FC Oleksandriya74
Jul 19, 2021Chindia Târgovişte74

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
Ivan KostićIvan KostićGK2977
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2679
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2475
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2372
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2568
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1963
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1960
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2873