26
Bourama FOMBA

Full Name: Bourama Fomba

Tên áo: FOMBA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jul 10, 1999)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 67

CLB: FCI Levadia

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024FCI Levadia78
May 10, 2024FCI Levadia75
Mar 5, 2023FCI Levadia75
Sep 14, 2022FCI Levadia75
Sep 3, 2022FCI Levadia75

FCI Levadia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sergei MosnikovSergei MosnikovTV,AM(C)3675
25
Ken KallasteKen KallasteHV,DM,TV(T)3678
17
Robert KirssRobert KirssF(C)3074
30
Brent LepistuBrent LepistuDM,TV(C)3177
6
Rasmus PeetsonRasmus PeetsonHV,DM(C)2981
7
Edgar TurEdgar TurHV,DM,TV,AM(P)2780
99
Karl VallnerKarl VallnerGK2680
11
Mihkel AinsaluMihkel AinsaluDM,TV,AM(C)2881
5
Mark Oliver RoosnuppMark Oliver RoosnuppAM(C)2775
23
Frank LiivakFrank LiivakAM(PT),F(PTC)2875
45
Henri JärvelaidHenri JärvelaidHV,DM,TV(T)2677
24
Aleksandr ZakarlyukaAleksandr ZakarlyukaDM(C),TV(PC)2975
10
Ioan YakovlevIoan YakovlevHV,DM,TV(T),AM(PT)2678
19
Richie MusabaRichie MusabaTV(C),AM(PTC)2472
26
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2578
15
Til MavreticTil MavreticTV(C),AM(PTC)2777
2
Michael Schjønning-LarsenMichael Schjønning-LarsenHV(PT),DM,TV,AM(T)2378
28
Aleksander FilatovAleksander FilatovHV(T),DM,TV(TC)2072
1
Oliver AniOliver AniGK2675
Artur SakariasArtur SakariasDM,TV,AM(C)2073
41
Maksimilian SkvortsovMaksimilian SkvortsovAM,F(C)1673
Gomes AlexandreGomes AlexandreDM,TV(C)2170
Henri KäblikHenri KäblikAM(PT),F(PTC)1972
20
Ahmad GeroAhmad GeroF(C)2573
36
João PedroJoão PedroAM,F(P)2275
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
8
Mousta BahMousta BahF(C)1960