10
Domagoj ANTOLIĆ

Full Name: Domagoj Antolić

Tên áo: ANTOLIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jun 30, 1990)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: NK Lokomotiva

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024NK Lokomotiva80
Dec 9, 2024NK Lokomotiva82
Sep 2, 2024NK Lokomotiva82
Aug 23, 2024Damac FC82
Aug 16, 2024Damac FC83
May 10, 2022Damac FC83
Mar 9, 2021Damac FC83
Jan 4, 2021Legia Warszawa83
Oct 25, 2019Legia Warszawa83
Oct 18, 2019Legia Warszawa85
Jan 4, 2018Legia Warszawa85
Jun 2, 2017Dinamo Zagreb85
Jul 9, 2016Dinamo Zagreb85
Apr 25, 2016Dinamo Zagreb85
Apr 20, 2016Dinamo Zagreb83

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3783
9
Duje ČopDuje ČopAM(T),F(TC)3580
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3480
4
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3178
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
Komnen Andrić
HNK Rijeka
F(C)2983
8
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2782
13
Fran KaračićFran KaračićHV,DM,TV(P)2880
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2775
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3673
5
Jon MersinajJon MersinajHV(C)2679
1
Toni Silić
Hajduk Split
GK2073
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2676
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2578
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2476
19
Ivan KroloIvan KroloDM,TV(C)2272
14
Moreno Živković
Dinamo Zagreb
HV(C)2078
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2173
Duje ReićDuje ReićTV(C)1865
21
Luka Vrbančić
Dinamo Zagreb
TV,AM(C)1978
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2278
10
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)2073
Tino AgicTino AgicHV(C)2274
23
Feta FetaiFeta FetaiTV,AM(C)1976
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2065
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
32
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2066
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2072
30
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2167
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1867
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2073
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2273
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
Viktor ŠimićViktor ŠimićHV,DM,TV(P)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2370
3
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
4
Pedro OliveiraPedro OliveiraHV(C)2265
26
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863
24
Ivan KatićIvan KatićDM,TV(C)1970
19
Matija SubotićMatija SubotićDM,TV(C)1765